logo
Men for what watch? Watch, watch and call. A tool that is used for timing on breitling replica the wrist. Men wear watches what kind, starting from the basic color and size, have their own right watches, you can follow the watch's color, shape, value, occasions to carefully match their own clothing. For the choice of rolex replica a watch, the first to look at and their identity are consistent with a rural old people wear watches, a bit unrealistic, even if there is, it would have been too ostentatious. A Multi Millionaire owner, wearing a few hundred dollars of high imitation table also lost their identity, and even make friends on their own business is not good. In the formal social occasions, watches are often regarded as jewelry, for usually only ring a jewelry can be worn by rolex replica uk men is respected. Some people even stressed that: "the watch is not only a man's jewelry, but also men's most important jewelry." In western countries, watches, pens, lighters was once known as adult men "three treasures", is every man even for a moment can not be away from the body.

Chào mừng các bạn! Mong bạn Đăng nhập. Xin lỗi bạn, tạm dừng việc đăng ký mới.►Nhấn hình ảnh nhỏ sẽ hiện ảnh lớn ‹(•¿•)›

Thông báo

Icon
Error

Tùy chọn
Xem bài viết cuối Go to first unread
song  
#1 Đã gửi : 12/12/2025 lúc 10:27:53(UTC)
song

Danh hiệu: Moderate

Nhóm: Registered
Gia nhập: 21-02-2012(UTC)
Bài viết: 24,721

Cảm ơn: 1 lần
Được cảm ơn: 2 lần trong 2 bài viết
Năm 2024, con người trung bình dành hai giờ rưỡi mỗi ngày trên mạng xã hội. Nhân lên, đó là hơn một tháng mỗi năm nhìn vào màn hình, lướt ‘feed’ (dòng tin), đợi ‘notification’ (báo tin), đếm ‘like’ (lược thích). Bạn dành nhiều thới giờ cho Facebook, Instagram, TikTok. Và câu hỏi không phải "có nhiều không?", mà là "chúng ta nhận được gì?"


Câu trả lời, theo một nhóm triết gia, nhà tâm lý học, nhà xã hội học đương đại, không phải kết nối, không phải hạnh phúc, không phải sự thật. Mà là cô đơn có tổ chức, lo âu có hệ thống, và sự thật bị thao túng.


Mạng xã hội—đặc biệt Facebook, nền tảng với ba tỷ người dùng, lớn hơn bất kỳ quốc gia nào trên hành tinh—không phải công cụ trung lập. Nó là kiến trúc quyền lực đang định hình lại não bộ, xã hội, và chính trị theo cách mà chúng ta chưa kịp nhận ra. Và đây là điều đáng sợ nhất: chúng ta không bị ép. Chúng ta tự nguyện. Chúng ta mở Facebook vì muốn "kết nối." Nhưng sau ba mươi phút lướt, chúng ta cảm thấy trống rỗng hơn. Chúng ta vào để "cập nhật tin tức." Nhưng những gì chúng ta thấy không phải sự thật—mà là những gì thuật toán muốn chúng ta tin. Chúng ta nghĩ mình đang lựa chọn. Nhưng thực ra, mỗi cú click, mỗi giây dừng lại, mỗi cảm xúc chúng ta để lộ—đều được ghi lại, phân tích, và bán. Chúng ta không phải khách hàng. Chúng ta là sản phẩm.


Shoshana Zuboff—giáo sư emerita tại Harvard Business School, tác giả của The Age of Surveillance Capitalism (2019)—là người đầu tiên đặt tên cho mô hình kinh tế này: chủ nghĩa tư bản giám sát. Đây không phải tư bản thông thường—nơi công ty bán sản phẩm cho khách hàng và khách hàng trả tiền. Đây là tư bản mà hành vi con người là nguyên liệu thô. Zuboff giải thích: Facebook không bán mạng xã hội. Facebook bán dự đoán về hành vi tương lai của bạn. Cách nó hoạt động: Bạn dùng Facebook miễn phí. Mỗi hành động bạn làm—like, comment, share, scroll, pause, click (nhấn thích, bàn luận, chia sẻ, lướt, bấm vào)—tạo ra dữ liệu. Facebook thu thập không chỉ những gì bạn làm, mà cả những gì bạn sắp làm: bạn dừng lại bao lâu trên mỗi bài viết, bạn gõ gì rồi xóa, bạn di chuột đến đâu nhưng không click, bạn online lúc nào, bạn ở đâu, bạn đang với ai. Tất cả được ghi lại. AI phân tích dữ liệu đó để tạo ra bản đồ tâm lý của bạn: bạn thích gì, bạn sợ gì, bạn tin gì, bạn có xu hướng làm gì tiếp theo, và quan trọng nhất—làm thế nào để thay đổi hành vi của bạn. Bản đồ này được bán cho nhà quảng cáo. Không phải để "cho bạn xem quảng cáo phù hợp"—đó chỉ là lớp vỏ. Mà để thao túng quyết định của bạn: khiến bạn mua thứ bạn không định mua, tin thứ bạn không định tin, bỏ phiếu cho người bạn không định bỏ. Zuboff gọi đây là thặng dư hành vi (behavioral surplus)—phần dữ liệu "thừa" mà Facebook khai thác không phải để cải thiện trải nghiệm người dùng, mà để tối đa hóa lợi nhuận từ việc thay đổi hành vi con người. Và đây là điểm khác biệt chết người giữa tư bản truyền thống và tư bản giám sát: Tư bản truyền thống bán cho bạn những gì bạn muốn. Tư bản giám sát thay đổi những gì bạn muốn. Và bạn không thể từ chối, vì bạn không biết nó đang xảy ra.


Tristan Harris—cựu nhân viên Google, đồng sáng lập Center for Humane Technology, người từng thiết kế các tính năng gây nghiện—giải thích cơ chế tâm lý đằng sau: Facebook hack (thao túng) não người. Não người tiến hóa trong hai trăm nghìn năm để tồn tại trong môi trường tự nhiên. Nhưng thuật toán mạng xã hội được thiết kế trong hai mươi năm—được tối ưu hóa bởi hàng nghìn kỹ sư tâm lý, nhà khoa học hành vi, chuyên gia UX—với mục tiêu duy nhất: giữ bạn ở lại càng lâu càng tốt. Harris gọi đây là "cuộc đua xuống đáy" (race to the bottom): các công ty cạnh tranh để giành thời gian chú ý của bạn bằng cách khai thác những điểm yếu sâu nhất của não người. Thứ nhất, ‘dopamine loop’ (vòng lặp dopamine). Mỗi khi bạn nhận ‘notification’—ai đó ‘like’ ảnh, ‘comment’ bài viết, ‘tag’ tên bạn—não tiết ‘dopamine’, hóa chất tạo cảm giác "phần thưởng." Não học rằng: check điện thoại = có thể có phần thưởng. Dần dần, não nghiện cảm giác đó. Bạn bắt đầu check điện thoại không vì có lý do, mà vì não thèm dopamine. Facebook biết điều này. Nên họ không gửi notification ngay lập tức. Họ trì hoãn vài phút, gom lại, rồi gửi hàng loạt cùng lúc—để não bạn học rằng: phải check thường xuyên vì không biết khi nào có phần thưởng. Đây chính xác là cơ chế của máy đánh bạc. Thứ hai, ‘infinite scroll’ (lướt vô tận). Trước đây, trang mạng có phân trang—bạn đọc hết trang 1, phải bấm "Next" để sang trang 2. Đó là điểm dừng tự nhiên, cho não tín hiệu "có thể nghỉ." Facebook loại bỏ điểm dừng. Khi bạn lướt đến cuối ‘feed’, nội dung mới tự động xuất hiện. Não không nhận được tín hiệu dừng. Bạn cứ lướt, lướt, lướt—cho đến khi kiệt sức hoặc có người gọi. Thứ ba, ‘autoplay video’. Video tự động phát khi bạn lướt qua. Não người được lập trình để chú ý đến chuyển động (vì trong tự nhiên, chuyển động = nguy hiểm hoặc cơ hội). Bạn không định xem video. Nhưng não bạn bị kích hoạt bởi chuyển động. Bạn dừng lại. Bạn xem. Ba mươi giây biến mất. Harris nhấn mạnh: "Đây không phải tai nạn. Đây là thiết kế. Những kỹ thuật này được phát triển trong các phòng thí nghiệm hành vi, được thử nghiệm so sánh A/B trên hàng triệu người, được tối ưu hóa đến từng độ phân giải—với mục tiêu duy nhất: chiếm đoạt thời gian của bạn." Và nó hoạt động. Người dùng trung bình mở Facebook 14 lần mỗi ngày. Mỗi lần trung bình 20 phút. Làm toán: đó là gần năm giờ mỗi ngày nếu cộng tất cả các lần check điện thoại.




Jonathan Haidt—nhà tâm lý học xã hội tại NYU, tác giả The Anxious Generation (2024)—nghiên cứu hậu quả của mạng xã hội lên não trẻ em và phát hiện một thảm họa đang diễn ra: mạng xã hội đang phá hủy sức khỏe tâm thần của cả thế hệ. Haidt so sánh dữ liệu sức khỏe tâm thần thanh thiếu niên trước và sau năm 2010—năm mà smartphone và mạng xã hội trở nên phổ biến. Trước 2010: tỷ lệ trầm cảm, lo âu ở thanh thiếu niên Mỹ ổn định trong ba mươi năm. Sau 2010: tỷ lệ trầm cảm ở nữ thanh thiếu niên tăng 150%. Tỷ lệ tự tử ở nữ 10-14 tuổi tăng 200%. Tỷ lệ nhập viện vì tự gây thương tích tăng 300%. Con số tương tự ở Anh, Canada, Úc—mọi nơi có mạng xã hội phổ biến. Haidt phân tích: không có yếu tố nào khác thay đổi đủ lớn để giải thích con số này. Không phải kinh tế (kinh tế tăng trưởng giai đoạn 2010-2019). Không phải chiến tranh (không có chiến tranh lớn). Không phải dịch bệnh (con số tăng trước COVID). Yếu tố duy nhất: mạng xã hội. Đặc biệt Instagram—nền tảng thuộc sở hữu của Facebook, được thiết kế xung quanh so sánh hình ảnh. Cơ chế như sau: Em gái mười lăm tuổi đăng ảnh. Đợi ‘like’. Đếm ‘like’. So sánh với bạn bè. Nếu ảnh em ít ‘like’ hơn—em cảm thấy kém, xấu, thất bại. Nếu ảnh em nhiều like hơn—em cảm thấy tốt vài phút, rồi lo lắng phải giữ được số like lần sau, rồi nghiện cảm giác đó. Vòng lặp không bao giờ kết thúc. Và não thanh thiếu niên—đặc biệt vùng prefrontal cortex điều khiển cảm xúc và tự kiểm soát—chưa phát triển hoàn chỉnh. Em không thể chống lại. Kết quả: cả thế hệ trẻ em lớn lên trong môi trường mà giá trị bản thân được đo bằng con số trên màn hình. Không phải bằng ai em thực sự là. Không phải bằng tính cách, tài năng, lòng tốt. Mà bằng bao nhiêu người ‘like’ ảnh em.


Haidt cũng chỉ ra một hậu quả khác: mất khả năng tập trung sâu. Mỗi lần thanh thiếu niên bị notification gián đoạn, não mất trung bình 23 phút để lấy lại trạng thái tập trung sâu. Nếu bị gián đoạn mỗi 10 phút, não không bao giờ đạt trạng thái tập trung sâu. Và đây là vấn đề: tư duy phức tạp, sáng tạo, giải quyết vấn đề—tất cả cần tập trung sâu. Nếu não không được luyện tập trạng thái đó, não không phát triển khả năng đó. Haidt không đổ lỗi cho thanh thiếu niên. Ông nói: "Não của chúng đang bị lập trình lại bởi môi trường mà chúng ta—người lớn—tạo ra và cho phép. Đây không phải lỗi của chúng. Đây là thiết kế có chủ đích."


Nhưng vấn đề không dừng ở cá nhân. Nó lan rộng ra toàn xã hội. Jaron Lanier—nhà khoa học máy tính, triết gia công nghệ, một trong những người tiên phong của thực tế ảo—từng tin rằng mạng internet sẽ giải phóng nhân loại. Giờ ông viết sách với tiêu đề: Ten Arguments for Deleting Your Social Media Accounts Right Now (2018). Lanier lập luận: mạng xã hội không chỉ gây hại sức khỏe tâm thần cá nhân. Nó đang phá hủy nền tảng của dân chủ. Cơ chế: buồng vang (echo chamber) và filter bubble (bong bóng sàn lọc). Thuật toán Facebook không cho bạn thấy thực tại. Nó cho bạn thấy phiên bản thực tại khiến bạn ở lại lâu nhất. Nếu bạn thiên tả, ‘feed’ của bạn toàn bài viết tả. Nếu bạn thiên hữu, ‘feed’ toàn bài hữu. Nếu bạn tin chủng ngừa gây nguy hiểm, thuật toán cho bạn thấy nhiều bài về chủng ngừa nguy hiểm hơn—không phải vì đó là sự thật, mà vì đó là những gì giữ bạn ở lại ‘engagement’ (tương tác). Kết quả: mỗi người sống trong thực tại riêng. Bạn và tôi cùng mở Facebook, nhưng thấy hai thế giới hoàn toàn khác nhau. Bạn thấy bằng chứng rằng phe bạn đúng, phe tôi sai. Tôi thấy ngược lại. Không ai thấy bức tranh toàn cảnh. Và khi mọi người không còn chia sẻ chung sự thật cơ bản, dân chủ sụp đổ. Vì dân chủ cần tranh luận dựa trên sự thật chung. Nhưng Facebook biến sự thật thành hàng hóa cá nhân hóa: mỗi người một sự thật riêng.


Zeynep Tufekci—nhà xã hội học người Thổ Nhĩ Kỳ-Mỹ, giáo sư UNC Chapel Hill—đi xa hơn: Facebook không chỉ phân cực xã hội. Nó gây bạo lực thực tế. Tufekci nghiên cứu vai trò của Facebook trong các cuộc xung đột toàn cầu và liệt kê bằng chứng: Ở Myanmar (2016-2018), tin giả trên Facebook lan truyền rằng người Rohingya (thiểu số Hồi giáo) là khủng bố. Kết quả: diệt chủng. Hơn 25,000 người bị giết. Liên Hợp Quốc kết luận Facebook đóng vai trò "quyết định" trong việc kích động bạo lực. Ở Sri Lanka (2018), tin giả kích động bạo lực tôn giáo. Chính phủ phải tắt Facebook tạm thời. Ở Ấn Độ (2018-2020), tin giả về "bắt cóc trẻ em" lan truyền. Hàng chục người bị đám đông đánh chết dựa trên tin đồn Facebook. Ở Mỹ (2021), Facebook được dùng để tổ chức tấn công Quốc hội. Tufekci không nói Facebook cố tình gây bạo lực. Bà nói: Facebook không quan tâm bạo lực hay không—miễn nó tăng engagement. Vì nội dung cực đoan, phân cực, gây giận dữ tạo ‘engagement’ cao nhất, thuật toán tự nhiên ưu tiên chúng. Kết quả tự nhiên: bạo lực.


Yuval Noah Harari—sử gia người Israel, tác giả Sapiens—nhìn vào Facebook không như một công ty công nghệ, mà như một cấu trúc quyền lực mới đang thay thế nhà nước. Harari lập luận: trong lịch sử, quyền lực thuộc về người kiểm soát vũ lực (đế chế), rồi đất đai (phong kiến), rồi vốn (tư bản). Thế kỷ 21, quyền lực thuộc về người kiểm soát dữ liệu. Và Facebook kiểm soát nhiều dữ liệu hơn bất kỳ chính phủ nào. Facebook biết bạn hơn cha mẹ bạn. Biết bạn hơn bạn thân. Thậm chí biết bạn hơn chính bạn—vì nó biết bạn sẽ làm gì trước khi bạn biết. Harari đặt câu hỏi: nếu Facebook biết bạn hơn chính bạn, thì tự do lựa chọn còn ý nghĩa gì? Bạn tưởng bạn tự do quyết định. Nhưng quyết định của bạn đã được dự đoán, định hình, thao túng bởi thuật toán không thể nhìn thấy. Harari cảnh báo: "Chúng ta đang bước vào thời đại mà công ty biết chúng ta hơn chúng ta biết chính mình. Và khi đó, tự do có còn tồn tại không?"


Vậy chúng ta làm gì? Jaron Lanier nói: Xóa tài khoản. Zeynep Tufekci phản bác: "Xóa cá nhân không giải quyết vấn đề hệ thống." Tufekci đề xuất: Quy định pháp luật buộc minh bạch thuật toán, cấm microtargeting, phạt nặng tin giả, chia tách độc quyền. Evgeny Morozov—nhà nghiên cứu Belarus-Mỹ—nói: "Quy định không đủ. Mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo là gốc rễ." Morozov đề xuất quốc hữu hóa hoặc hợp tác xã hóa mạng xã hội. Harari nói: "Chúng ta cần luật về dữ liệu giống luật lao động thế kỷ 19—người dùng sở hữu dữ liệu của mình, không phải công ty."


Nhưng trong khi các triết gia tranh luận, ba tỷ người vẫn lướt Facebook mỗi ngày. Và mỗi ngày, não họ bị lập trình lại thêm một chút. Mỗi ngày, xã hội phân cực thêm một chút. Mỗi ngày, sự thật mờ đi thêm một chút. Câu hỏi không phải "Facebook có xấu không?" Câu hỏi là: "Khi nào chúng ta nhận ra giá phải trả—thời giờ, sức khỏe tâm thần của cả thế hệ, nền tảng dân chủ—đã quá đắt?" Và khi nhận ra, liệu đã quá muộn?


Ngu Yên
Ai đang xem chủ đề này?
Guest
Di chuyển  
Bạn không thể tạo chủ đề mới trong diễn đàn này.
Bạn không thể trả lời chủ đề trong diễn đàn này.
Bạn không thể xóa bài của bạn trong diễn đàn này.
Bạn không thể sửa bài của bạn trong diễn đàn này.
Bạn không thể tạo bình chọn trong diễn đàn này.
Bạn không thể bỏ phiếu bình chọn trong diễn đàn này.

Powered by YAF.NET | YAF.NET © 2003-2025, Yet Another Forum.NET
Thời gian xử lý trang này hết 0.078 giây.